Có 2 kết quả:

沙瓦玛 shā wǎ mǎ ㄕㄚ ㄨㄚˇ ㄇㄚˇ沙瓦瑪 shā wǎ mǎ ㄕㄚ ㄨㄚˇ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

shawarma, Middle Eastern sandwich wrap (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

shawarma, Middle Eastern sandwich wrap (loanword)

Bình luận 0