Có 2 kết quả:
沙瓦玛 shā wǎ mǎ ㄕㄚ ㄨㄚˇ ㄇㄚˇ • 沙瓦瑪 shā wǎ mǎ ㄕㄚ ㄨㄚˇ ㄇㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
shawarma, Middle Eastern sandwich wrap (loanword)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
shawarma, Middle Eastern sandwich wrap (loanword)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0